(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painted
A2

painted

Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã sơn được sơn vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'paint'. Đã sơn (một bề mặt).

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'paint'. To have applied paint to (a surface).

Ví dụ Thực tế với 'Painted'

  • "She painted the house last summer."

    "Cô ấy đã sơn ngôi nhà vào mùa hè năm ngoái."

  • "He painted a beautiful landscape."

    "Anh ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "The painted furniture brightened up the room."

    "Đồ nội thất được sơn làm sáng căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: paint
  • Adjective: painted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpainted(chưa sơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Painted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động sơn đã hoàn thành trong quá khứ. Không mang ý nghĩa tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ vật liệu sơn được sử dụng. Ví dụ: painted the wall with blue paint.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)