painted
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'paint'. Đã sơn (một bề mặt).
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'paint'. To have applied paint to (a surface).
Ví dụ Thực tế với 'Painted'
-
"She painted the house last summer."
"Cô ấy đã sơn ngôi nhà vào mùa hè năm ngoái."
-
"He painted a beautiful landscape."
"Anh ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The painted furniture brightened up the room."
"Đồ nội thất được sơn làm sáng căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: paint
- Adjective: painted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động sơn đã hoàn thành trong quá khứ. Không mang ý nghĩa tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ vật liệu sơn được sử dụng. Ví dụ: painted the wall with blue paint.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.