(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arguments
B2

arguments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh cãi lý lẽ luận điểm tham số (trong lập trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arguments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cuộc tranh luận, cãi vã trong đó mọi người không đồng ý với nhau, thường là một cách giận dữ.

Definition (English Meaning)

Discussions or debates in which people disagree, often angrily.

Ví dụ Thực tế với 'Arguments'

  • "They had many arguments about money."

    "Họ đã có nhiều cuộc tranh cãi về tiền bạc."

  • "The couple always have arguments about who does the dishes."

    "Cặp đôi luôn cãi nhau về việc ai rửa bát."

  • "There are strong arguments for reducing carbon emissions."

    "Có những lý lẽ mạnh mẽ ủng hộ việc giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arguments'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
harmony(sự hòa hợp)
silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Arguments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arguments' thường được dùng để chỉ các cuộc tranh cãi gay gắt, có tính đối đầu. Nó khác với 'discussion' (thảo luận) là cuộc trao đổi ý kiến mang tính xây dựng, và khác với 'debate' (tranh biện) là cuộc tranh luận theo một khuôn khổ, luật lệ nhất định. Sắc thái của 'arguments' thường tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over for against

'Arguments about/over' dùng để chỉ chủ đề gây tranh cãi. 'Arguments for/against' dùng để chỉ lý lẽ ủng hộ hoặc phản đối một điều gì đó. Ví dụ: 'arguments about politics' (tranh cãi về chính trị), 'arguments over money' (tranh cãi về tiền bạc), 'arguments for stricter gun control' (lý lẽ ủng hộ việc kiểm soát súng đạn chặt chẽ hơn), 'arguments against the death penalty' (lý lẽ phản đối án tử hình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arguments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)