(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handout
B1

handout

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu phát tờ rơi tóm tắt bản in thông tin giấy thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu in được phát cho khán giả hoặc những người tham gia trong một cuộc họp, bài giảng hoặc hội nghị.

Definition (English Meaning)

A printed document given to an audience or participants in a meeting, lecture, or conference.

Ví dụ Thực tế với 'Handout'

  • "The professor gave us a handout with all the key points from the lecture."

    "Giáo sư đã phát cho chúng tôi một tờ tài liệu với tất cả các điểm chính từ bài giảng."

  • "Please refer to the handout for more details on the project."

    "Vui lòng tham khảo tài liệu được phát để biết thêm chi tiết về dự án."

  • "Each participant received a handout outlining the agenda for the workshop."

    "Mỗi người tham gia đều nhận được một tài liệu phác thảo chương trình làm việc cho hội thảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: handout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Handout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Handout thường chứa thông tin tóm tắt, ghi chú, biểu đồ hoặc các tài liệu hỗ trợ khác để giúp người nghe theo dõi và ghi nhớ nội dung trình bày. Khác với 'pamphlet' (tờ rơi) thường dùng để quảng cáo, handout tập trung vào việc cung cấp thông tin giáo dục hoặc tham khảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Handout *on* a specific topic: Tài liệu phát về một chủ đề cụ thể. Handout *about* a specific topic: Tài liệu phát về một chủ đề cụ thể (tương tự 'on').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handout'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will give us a handout before the lecture.
Giáo viên sẽ phát cho chúng ta một tờ rơi trước bài giảng.
Phủ định
They are not going to distribute the handout until everyone is seated.
Họ sẽ không phát tờ rơi cho đến khi mọi người ngồi vào chỗ.
Nghi vấn
Will you need a handout to follow the presentation?
Bạn có cần một tờ rơi để theo dõi bài thuyết trình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher had already given the handout to the students before the bell rang.
Giáo viên đã phát tài liệu cho học sinh trước khi chuông reo.
Phủ định
They hadn't received the handout until the end of the class.
Họ đã không nhận được tài liệu cho đến cuối giờ học.
Nghi vấn
Had she prepared the handout before the meeting started?
Cô ấy đã chuẩn bị tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is handing out the handouts to the students.
Giáo viên đang phát các tài liệu cho học sinh.
Phủ định
The teaching assistant isn't handing out the handouts yet.
Trợ giảng vẫn chưa phát tài liệu.
Nghi vấn
Is the professor handing out the handouts before the lecture?
Giáo sư có đang phát tài liệu trước bài giảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)