(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somnolent
C1

somnolent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn ngủ li bì thiu ngủ uể oải buồn ngủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somnolent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy buồn ngủ hoặc uể oải; gây buồn ngủ

Definition (English Meaning)

feeling sleepy or drowsy; inducing sleep

Ví dụ Thực tế với 'Somnolent'

  • "The medication made him somnolent."

    "Thuốc khiến anh ấy buồn ngủ."

  • "The somnolent atmosphere of the library made it difficult to stay awake."

    "Bầu không khí buồn ngủ của thư viện khiến người ta khó tỉnh táo."

  • "After a large meal, he became somnolent and fell asleep in his chair."

    "Sau một bữa ăn no, anh ấy trở nên buồn ngủ và ngủ gục trên ghế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somnolent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: somnolent
  • Adverb: somnolently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drowsy(buồn ngủ)
sleepy(buồn ngủ)
lethargic(uể oải)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
awake(tỉnh)
vigilant(cảnh giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Somnolent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'somnolent' thường được dùng để mô tả trạng thái buồn ngủ sâu, gần như hôn mê, hoặc để mô tả một cái gì đó có tác dụng gây buồn ngủ. Nó có sắc thái mạnh hơn 'sleepy' hoặc 'drowsy', thường ngụ ý một trạng thái gần như không phản ứng. So sánh với 'lethargic' (uể oải, chậm chạp), 'somnolent' nhấn mạnh cảm giác muốn ngủ hơn là sự thiếu năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Somnolent from': buồn ngủ do một nguyên nhân cụ thể. 'Somnolent with': buồn ngủ kèm theo một cảm giác hoặc trạng thái khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somnolent'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone felt somnolent after the long lecture.
Mọi người cảm thấy buồn ngủ sau bài giảng dài.
Phủ định
No one was somnolent during the exciting movie; it kept them all awake.
Không ai buồn ngủ trong suốt bộ phim thú vị; nó giữ cho tất cả họ tỉnh táo.
Nghi vấn
Was anyone somnolent after the heavy lunch?
Có ai buồn ngủ sau bữa trưa no nê không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had taken a later flight, I would have felt somnolent upon arrival.
Nếu tôi đã đi chuyến bay muộn hơn, tôi đã cảm thấy buồn ngủ khi đến.
Phủ định
If the lecture had not been so long, the students might not have been so somnolently drifting off.
Nếu bài giảng không quá dài, các sinh viên có lẽ đã không lơ mơ buồn ngủ đến vậy.
Nghi vấn
Would the patient have recovered faster if the medication hadn't made him so somnolent?
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu thuốc không khiến anh ta buồn ngủ đến vậy?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat was lying in the sun, somnolently blinking its eyes.
Con mèo nằm dưới ánh mặt trời, lờ đờ chớp mắt một cách uể oải.
Phủ định
The students weren't acting somnolent, despite the boring lecture; they were actively taking notes.
Các sinh viên không tỏ ra uể oải, mặc dù bài giảng nhàm chán; họ đang tích cực ghi chép.
Nghi vấn
Was the guard standing there, somnolent and unaware of the approaching danger?
Có phải người bảo vệ đang đứng đó, uể oải và không nhận thức được nguy hiểm đang đến gần?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to become somnolent after lunch every day.
Ông tôi thường trở nên buồn ngủ sau bữa trưa mỗi ngày.
Phủ định
She didn't use to feel somnolent during long car rides, but now she does.
Cô ấy đã từng không cảm thấy buồn ngủ trong những chuyến đi xe dài, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did the professor use to speak somnolently, or was I just bored?
Có phải giáo sư đã từng nói một cách buồn ngủ, hay chỉ là tôi chán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)