park
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Park'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực công cộng có cỏ, cây cối và đôi khi có động vật, thường dùng cho mục đích giải trí.
Definition (English Meaning)
A public area of land with grass, trees, and sometimes animals, usually for recreation.
Ví dụ Thực tế với 'Park'
-
"We went for a walk in the park."
"Chúng tôi đã đi dạo trong công viên."
-
"The dog loves to run around in the park."
"Con chó thích chạy xung quanh trong công viên."
-
"I parked my car in the parking lot."
"Tôi đã đỗ xe của mình trong bãi đỗ xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Park'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: park
- Verb: park
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Park'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này chỉ một không gian xanh, thường nằm trong thành phố hoặc khu dân cư, được thiết kế để người dân đến thư giãn, vui chơi. Thường có các tiện ích như ghế đá, đường đi bộ, sân chơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the park" chỉ vị trí bên trong công viên. Ví dụ: "The children are playing in the park." "near the park" chỉ vị trí gần công viên. Ví dụ: "My house is near the park."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Park'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they park their car so close!
|
Ồ, họ đỗ xe gần quá! |
| Phủ định |
Hey, I don't want to go to the park.
|
Này, tôi không muốn đến công viên. |
| Nghi vấn |
Well, did you park the car already?
|
Chà, bạn đỗ xe xong chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They park their car near that park every day.
|
Họ đậu xe của họ gần công viên đó mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not park his bicycle in this park.
|
Anh ấy không đậu xe đạp của anh ấy trong công viên này. |
| Nghi vấn |
Does she usually park her car here, near theirs?
|
Cô ấy có thường đậu xe của cô ấy ở đây, gần chỗ của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will park her car in the shade tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đỗ xe của mình dưới bóng râm vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to build a new park here next year.
|
Họ sẽ không xây dựng một công viên mới ở đây vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will you park your bicycle over there?
|
Bạn sẽ đỗ xe đạp của bạn ở đằng kia chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been parking her car there for hours before the accident happened.
|
Cô ấy đã đỗ xe ở đó hàng giờ trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been parking illegally; they had permission from the owner.
|
Họ đã không đỗ xe trái phép; họ đã được sự cho phép từ chủ sở hữu. |
| Nghi vấn |
Had he been parking in the disabled spot before I arrived?
|
Có phải anh ta đã đỗ xe ở chỗ dành cho người khuyết tật trước khi tôi đến không? |