(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ park
A2

park

noun

Nghĩa tiếng Việt

công viên bãi đỗ xe đỗ xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Park'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực công cộng có cỏ, cây cối và đôi khi có động vật, thường dùng cho mục đích giải trí.

Definition (English Meaning)

A public area of land with grass, trees, and sometimes animals, usually for recreation.

Ví dụ Thực tế với 'Park'

  • "We went for a walk in the park."

    "Chúng tôi đã đi dạo trong công viên."

  • "The dog loves to run around in the park."

    "Con chó thích chạy xung quanh trong công viên."

  • "I parked my car in the parking lot."

    "Tôi đã đỗ xe của mình trong bãi đỗ xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Park'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: park
  • Verb: park
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

playground(sân chơi)
bench(ghế đá)
tree(cây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đô thị học Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Park'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này chỉ một không gian xanh, thường nằm trong thành phố hoặc khu dân cư, được thiết kế để người dân đến thư giãn, vui chơi. Thường có các tiện ích như ghế đá, đường đi bộ, sân chơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

"in the park" chỉ vị trí bên trong công viên. Ví dụ: "The children are playing in the park." "near the park" chỉ vị trí gần công viên. Ví dụ: "My house is near the park."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Park'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they park their car so close!
Ồ, họ đỗ xe gần quá!
Phủ định
Hey, I don't want to go to the park.
Này, tôi không muốn đến công viên.
Nghi vấn
Well, did you park the car already?
Chà, bạn đỗ xe xong chưa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They park their car near that park every day.
Họ đậu xe của họ gần công viên đó mỗi ngày.
Phủ định
He does not park his bicycle in this park.
Anh ấy không đậu xe đạp của anh ấy trong công viên này.
Nghi vấn
Does she usually park her car here, near theirs?
Cô ấy có thường đậu xe của cô ấy ở đây, gần chỗ của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will park her car in the shade tomorrow.
Cô ấy sẽ đỗ xe của mình dưới bóng râm vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to build a new park here next year.
Họ sẽ không xây dựng một công viên mới ở đây vào năm tới.
Nghi vấn
Will you park your bicycle over there?
Bạn sẽ đỗ xe đạp của bạn ở đằng kia chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been parking her car there for hours before the accident happened.
Cô ấy đã đỗ xe ở đó hàng giờ trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They hadn't been parking illegally; they had permission from the owner.
Họ đã không đỗ xe trái phép; họ đã được sự cho phép từ chủ sở hữu.
Nghi vấn
Had he been parking in the disabled spot before I arrived?
Có phải anh ta đã đỗ xe ở chỗ dành cho người khuyết tật trước khi tôi đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)