parliamentary democracy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary democracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ trong đó người dân bầu ra các đại diện vào quốc hội để lập pháp và đưa ra các quyết định.
Definition (English Meaning)
A system of government in which the people elect representatives to a parliament to make laws and decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary democracy'
-
"Canada is a parliamentary democracy."
"Canada là một nền dân chủ nghị viện."
-
"The UK is a parliamentary democracy with a constitutional monarchy."
"Vương quốc Anh là một nền dân chủ nghị viện với chế độ quân chủ lập hiến."
-
"In a parliamentary democracy, the prime minister is usually the leader of the majority party."
"Trong một nền dân chủ nghị viện, thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng chiếm đa số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary democracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: democracy
- Adjective: parliamentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary democracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parliamentary democracy là một hình thức dân chủ đại diện, trong đó chính phủ (thường là thủ tướng và nội các) chịu trách nhiệm trước quốc hội. Điều này khác với chế độ tổng thống, nơi tổng thống là người đứng đầu chính phủ và được bầu trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a parliamentary democracy’: Chỉ ra bối cảnh, môi trường chính trị. ‘Within a parliamentary democracy’: Chỉ ra một phần của hệ thống, một khía cạnh được đề cập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary democracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.