participated
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'participate': tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'participate': to take part in an activity or event.
Ví dụ Thực tế với 'Participated'
-
"She participated in the competition and won a prize."
"Cô ấy đã tham gia cuộc thi và giành được giải thưởng."
-
"Many students participated in the school play."
"Nhiều học sinh đã tham gia vào vở kịch của trường."
-
"He participated actively in the discussion."
"Anh ấy đã tham gia tích cực vào cuộc thảo luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: participate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Participated là dạng quá khứ của động từ 'participate'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động tham gia vào một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa chủ động tham gia, đóng góp vào một hoạt động nào đó. Khác với việc chỉ 'có mặt' (present), 'participate' nhấn mạnh sự đóng góp, tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'participate in' được sử dụng phổ biến nhất để chỉ sự tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thi. Ví dụ: 'She participated in the conference'. 'participate with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi nhấn mạnh sự tham gia cùng với người khác hoặc một nhóm khác. Ví dụ: 'The students participated with the teachers in the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.