abstained
Động từ (Quá khứ phân từ và Quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'abstain': chọn không bỏ phiếu về một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'abstain': to choose not to vote on something.
Ví dụ Thực tế với 'Abstained'
-
"He abstained from voting in the election."
"Anh ấy đã không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử."
-
"Several members abstained during the crucial vote."
"Một vài thành viên đã bỏ phiếu trắng trong cuộc bỏ phiếu quan trọng."
-
"She abstained from commenting on the sensitive issue."
"Cô ấy đã kiêng bình luận về vấn đề nhạy cảm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abstain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abstain' mang nghĩa chủ động từ chối tham gia vào một hành động, thường là bỏ phiếu, hoặc một thói quen, sở thích nào đó. Khác với 'refrain' mang nghĩa kiềm chế, hoặc 'decline' mang nghĩa từ chối một lời mời cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Abstain from’ được sử dụng để chỉ việc kiêng, nhịn, tránh làm điều gì đó. Ví dụ: abstain from drinking alcohol (kiêng uống rượu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.