(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refrained
B2

refrained

Verb (past simple and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế nhịn cố nhịn kìm nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiềm chế bản thân không làm, nói hoặc nghĩ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Kept oneself from doing, saying, or thinking something.

Ví dụ Thực tế với 'Refrained'

  • "She refrained from commenting on his poor performance."

    "Cô ấy đã kiềm chế không bình luận về màn trình diễn kém cỏi của anh ta."

  • "The doctor advised him to refrain from smoking."

    "Bác sĩ khuyên anh ta nên kiềm chế việc hút thuốc."

  • "They refrained from making any sudden movements."

    "Họ đã kiềm chế không thực hiện bất kỳ động thái đột ngột nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refrained'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Refrained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự kiềm chế có ý thức, có chủ đích, đặc biệt là khi có sự thôi thúc hoặc cám dỗ mạnh mẽ. Khác với 'avoid' (tránh né) ở chỗ 'refrain' nhấn mạnh việc tự chủ, còn 'avoid' chỉ đơn giản là tránh xa. 'Restrain' (kiềm chế) có thể bao gồm việc dùng sức mạnh thể chất để ngăn cản, còn 'refrain' chỉ mang tính tự giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Refrain from' được dùng để chỉ hành động, lời nói hoặc suy nghĩ cụ thể mà một người kiềm chế không thực hiện. Ví dụ: 'He refrained from shouting.' (Anh ta kiềm chế không la hét.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrained'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)