(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joined in
B1

joined in

Phrasal Verb

Nghĩa tiếng Việt

tham gia vào hòa mình vào góp vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joined in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

To participate in an activity or event.

Ví dụ Thực tế với 'Joined in'

  • "Everyone joined in the singing."

    "Mọi người đều tham gia vào việc hát."

  • "The children joined in the game."

    "Bọn trẻ tham gia vào trò chơi."

  • "She joined in the conversation."

    "Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joined in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: join
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participated(tham gia) took part(tham gia)
got involved(tham gia vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Joined in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'joined in' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động tham gia một cách tự nguyện hoặc nhiệt tình vào một hoạt động đang diễn ra. Nó khác với 'participate in' ở chỗ 'joined in' mang tính chất thân mật và thường liên quan đến các hoạt động nhóm hoặc cộng đồng. So với 'take part in,' 'joined in' thường ngụ ý sự hưởng ứng, hòa mình vào hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joined in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)