joined in
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joined in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
To participate in an activity or event.
Ví dụ Thực tế với 'Joined in'
-
"Everyone joined in the singing."
"Mọi người đều tham gia vào việc hát."
-
"The children joined in the game."
"Bọn trẻ tham gia vào trò chơi."
-
"She joined in the conversation."
"Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joined in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: join
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joined in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'joined in' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động tham gia một cách tự nguyện hoặc nhiệt tình vào một hoạt động đang diễn ra. Nó khác với 'participate in' ở chỗ 'joined in' mang tính chất thân mật và thường liên quan đến các hoạt động nhóm hoặc cộng đồng. So với 'take part in,' 'joined in' thường ngụ ý sự hưởng ứng, hòa mình vào hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joined in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.