(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passenger
A2

passenger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách hành khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passenger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành khách; người đi trên xe (tàu, máy bay...) mà không phải là người lái hoặc thành viên của tổ lái/thủy thủ đoàn.

Definition (English Meaning)

A person who travels in a vehicle but is not driving it, flying it, or working on it.

Ví dụ Thực tế với 'Passenger'

  • "The bus was full of passengers."

    "Xe buýt đầy hành khách."

  • "All passengers must fasten their seatbelts."

    "Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn."

  • "He was a passenger in the back of the taxi."

    "Anh ấy là hành khách ngồi ở phía sau xe taxi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passenger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Passenger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'passenger' thường được dùng để chỉ những người trả tiền để đi trên một phương tiện giao thông công cộng, hoặc những người đi nhờ xe của người khác. Nó nhấn mạnh vai trò của người này là người di chuyển chứ không phải là người vận hành phương tiện. Khác với 'commuter' (người đi làm hàng ngày), 'passenger' không nhất thiết phải có tính chất thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' thường được dùng với các phương tiện lớn như tàu, thuyền, máy bay (e.g., 'on a plane'). 'in' thường được dùng với ô tô hoặc taxi (e.g., 'in a car'). Tuy nhiên, sự khác biệt này không phải lúc nào cũng tuyệt đối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passenger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)