passive reception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive reception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tiếp nhận thông tin hoặc tín hiệu một cách thụ động, không có sự nỗ lực hoặc phân tích phản biện.
Definition (English Meaning)
The act of receiving information or signals without active effort or critical analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Passive reception'
-
"The students' passive reception of the lecture material led to poor understanding."
"Sự tiếp nhận thụ động tài liệu bài giảng của sinh viên dẫn đến sự hiểu biết kém."
-
"His passive reception of the news report made him vulnerable to misinformation."
"Sự tiếp nhận thụ động bản tin của anh ấy khiến anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch."
-
"Passive reception of advertising can lead to unconscious changes in consumer behavior."
"Sự tiếp nhận thụ động quảng cáo có thể dẫn đến những thay đổi vô thức trong hành vi tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passive reception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reception
- Adjective: passive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passive reception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'passive reception' nhấn mạnh sự thiếu chủ động trong quá trình tiếp nhận. Nó khác với 'active reception' (tiếp nhận chủ động), trong đó người tiếp nhận tham gia vào quá trình xử lý, phân tích và đánh giá thông tin. 'Passive reception' thường xảy ra khi người tiếp nhận chỉ đơn thuần lắng nghe, nhìn hoặc đọc mà không cố gắng hiểu sâu sắc hoặc đặt câu hỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reception of' được dùng để chỉ sự tiếp nhận một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'passive reception of propaganda' (tiếp nhận thụ động thông tin tuyên truyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive reception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.