critical analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự xem xét chi tiết các yếu tố hoặc cấu trúc của một cái gì đó, thường là cơ sở cho việc thảo luận hoặc giải thích.
Definition (English Meaning)
A detailed examination of the elements or structure of something, typically as a basis for discussion or interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Critical analysis'
-
"The essay provides a critical analysis of the social and political issues presented in the novel."
"Bài tiểu luận cung cấp một phân tích phản biện về các vấn đề xã hội và chính trị được trình bày trong cuốn tiểu thuyết."
-
"The researchers conducted a critical analysis of the data to identify trends."
"Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích phản biện dữ liệu để xác định các xu hướng."
-
"Her critical analysis of the film was insightful and well-supported."
"Phân tích phản biện của cô về bộ phim rất sâu sắc và có cơ sở vững chắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: critical analysis
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Critical analysis" nhấn mạnh việc đánh giá và giải thích một cách cẩn thận và có hệ thống. Nó bao gồm việc xác định các giả định, đánh giá bằng chứng, và đưa ra kết luận dựa trên lý luận logic. Nó khác với "summary" (tóm tắt) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần trình bày thông tin, mà còn đánh giá và phân tích thông tin đó. Nó khác với "description" (mô tả) ở chỗ nó đi sâu vào ý nghĩa và tầm quan trọng của các chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* "Analysis of" được sử dụng khi nói về việc phân tích một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "a critical analysis of the poem".
* "Analysis on" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng phân tích tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: "a critical analysis on the impact of social media".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.