(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ payments
B1

payments

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các khoản thanh toán những khoản chi trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản tiền đã thanh toán; hành động thanh toán tiền.

Definition (English Meaning)

Amounts of money paid; the act of paying money.

Ví dụ Thực tế với 'Payments'

  • "The company received payments for the services rendered."

    "Công ty đã nhận được các khoản thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp."

  • "We are behind on our mortgage payments."

    "Chúng tôi đang chậm trễ các khoản thanh toán thế chấp."

  • "The payments were made via direct deposit."

    "Các khoản thanh toán đã được thực hiện thông qua chuyển khoản trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Payments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: payments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disbursements(khoản chi trả)
remittances(tiền chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Payments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số nhiều của 'payment'. Thường dùng để chỉ tổng các khoản tiền được thanh toán trong một khoảng thời gian hoặc các hình thức thanh toán khác nhau. Khác với 'payment' (số ít) thường chỉ một lần thanh toán cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of on

* **payments for:** thanh toán cho cái gì (hàng hóa, dịch vụ). * **payments of:** thanh toán của cái gì (ví dụ: payments of debt - thanh toán nợ). * **payments on:** thanh toán cho (khoản vay, tài sản - thường mang tính định kỳ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Payments'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been delaying payments for months before we finally took legal action.
Họ đã trì hoãn các khoản thanh toán trong nhiều tháng trước khi chúng tôi quyết định thực hiện hành động pháp lý.
Phủ định
She hadn't been making regular payments on her loan, which led to late fees.
Cô ấy đã không thanh toán khoản vay thường xuyên, dẫn đến phí trả chậm.
Nghi vấn
Had the company been processing payments correctly before the audit revealed the discrepancies?
Công ty có đang xử lý các khoản thanh toán một cách chính xác trước khi cuộc kiểm toán phát hiện ra những sai sót không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)