peacekeeping forces
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacekeeping forces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực lượng quân sự được triển khai tại một khu vực xung đột để duy trì hòa bình và trật tự.
Definition (English Meaning)
Military forces deployed in an area of conflict to maintain peace and order.
Ví dụ Thực tế với 'Peacekeeping forces'
-
"The peacekeeping forces were deployed to the border region to prevent further conflict."
"Lực lượng gìn giữ hòa bình đã được triển khai đến khu vực biên giới để ngăn chặn xung đột leo thang."
-
"The UN peacekeeping forces have been instrumental in maintaining stability in the region."
"Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định ở khu vực này."
-
"Allegations of misconduct against peacekeeping forces are being investigated."
"Những cáo buộc về hành vi sai trái chống lại lực lượng gìn giữ hòa bình đang được điều tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peacekeeping forces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peacekeeping forces
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peacekeeping forces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các lực lượng quân sự quốc tế được Liên Hợp Quốc hoặc các tổ chức khu vực phái đi để giám sát ngừng bắn, bảo vệ dân thường và hỗ trợ các hoạt động xây dựng hòa bình. Khác với 'peace enforcement' (áp đặt hòa bình), 'peacekeeping' nhấn mạnh vào việc duy trì sự đồng thuận và trung lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Diễn tả địa điểm lực lượng gìn giữ hòa bình hoạt động. Ví dụ: 'peacekeeping forces in the region'. 'on': Liên quan đến các nhiệm vụ. Ví dụ: 'peacekeeping forces on a mission'. 'with': Thể hiện sự hợp tác. Ví dụ: 'peacekeeping forces working with local authorities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacekeeping forces'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.