(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pebble
A2

pebble

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viên sỏi đá cuội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pebble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

viên sỏi, đá cuội (nhỏ, nhẵn, tròn, thường thấy ở bãi biển hoặc trong sông)

Definition (English Meaning)

a small, smooth, round stone, especially one found on a beach or in a river

Ví dụ Thực tế với 'Pebble'

  • "The beach was covered in smooth pebbles."

    "Bãi biển phủ đầy những viên sỏi nhẵn."

  • "She picked up a pebble and threw it into the water."

    "Cô ấy nhặt một viên sỏi và ném nó xuống nước."

  • "The path was paved with pebbles."

    "Con đường được lát bằng sỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pebble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sand(cát) rock(đá (lớn))
beach(bãi biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Pebble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pebble' chỉ những viên đá nhỏ, nhẵn, thường do tác động của nước và gió bào mòn. Kích thước của pebble thường nhỏ hơn một hòn đá (stone) thông thường và lớn hơn cát (sand). Nó thường mang ý nghĩa về sự đơn giản, tự nhiên và gần gũi với thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

‘On’ thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt viên sỏi (e.g., ‘The child drew on the pebble.’). ‘Under’ thường dùng để chỉ vị trí bên dưới viên sỏi (e.g., ‘I found a worm under a pebble.’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pebble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)