pebble
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pebble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
viên sỏi, đá cuội (nhỏ, nhẵn, tròn, thường thấy ở bãi biển hoặc trong sông)
Definition (English Meaning)
a small, smooth, round stone, especially one found on a beach or in a river
Ví dụ Thực tế với 'Pebble'
-
"The beach was covered in smooth pebbles."
"Bãi biển phủ đầy những viên sỏi nhẵn."
-
"She picked up a pebble and threw it into the water."
"Cô ấy nhặt một viên sỏi và ném nó xuống nước."
-
"The path was paved with pebbles."
"Con đường được lát bằng sỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pebble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pebble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pebble' chỉ những viên đá nhỏ, nhẵn, thường do tác động của nước và gió bào mòn. Kích thước của pebble thường nhỏ hơn một hòn đá (stone) thông thường và lớn hơn cát (sand). Nó thường mang ý nghĩa về sự đơn giản, tự nhiên và gần gũi với thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt viên sỏi (e.g., ‘The child drew on the pebble.’). ‘Under’ thường dùng để chỉ vị trí bên dưới viên sỏi (e.g., ‘I found a worm under a pebble.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pebble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.