group pressure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ảnh hưởng do một nhóm bạn bè hoặc đồng nghiệp tác động lên một cá nhân, khuyến khích người đó tuân thủ các chuẩn mực hoặc giá trị của nhóm.
Definition (English Meaning)
Influence exerted by a peer group to encourage an individual to conform to group norms or values.
Ví dụ Thực tế với 'Group pressure'
-
"He resisted the group pressure to skip class."
"Anh ấy đã chống lại áp lực từ nhóm để trốn học."
-
"Teenagers are often susceptible to group pressure."
"Thanh thiếu niên thường dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực nhóm."
-
"The company's culture created a group pressure to work long hours."
"Văn hóa của công ty đã tạo ra áp lực nhóm để làm việc nhiều giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Group pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Group pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Group pressure là một khái niệm quan trọng trong xã hội học và tâm lý học, thường liên quan đến các tình huống mà một người cảm thấy bị ép buộc phải làm hoặc tin vào điều gì đó để được chấp nhận hoặc tránh bị loại trừ khỏi nhóm. Nó có thể mang tính tích cực (ví dụ: khuyến khích hành vi có trách nhiệm) hoặc tiêu cực (ví dụ: khuyến khích sử dụng chất gây nghiện). Khác với 'peer pressure', 'group pressure' có thể đến từ bất kỳ nhóm nào, không nhất thiết là nhóm ngang hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under group pressure’ chỉ trạng thái chịu đựng áp lực từ nhóm. ‘To give in to group pressure’ chỉ hành động đầu hàng trước áp lực đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Group pressure'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students need to be aware of group pressure to make informed decisions.
|
Học sinh cần nhận thức được áp lực nhóm để đưa ra các quyết định sáng suốt. |
| Phủ định |
They decided not to succumb to group pressure and maintained their own beliefs.
|
Họ quyết định không khuất phục trước áp lực nhóm và giữ vững niềm tin của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Is it important to resist group pressure when making ethical choices?
|
Có quan trọng không khi chống lại áp lực nhóm khi đưa ra các lựa chọn đạo đức? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, teenagers will have been experiencing significant group pressure to conform to social media trends.
|
Vào cuối năm tới, thanh thiếu niên sẽ đã và đang trải qua áp lực nhóm đáng kể để tuân theo các xu hướng truyền thông xã hội. |
| Phủ định |
She won't have been giving in to group pressure so easily if she had stronger self-esteem.
|
Cô ấy sẽ không dễ dàng khuất phục trước áp lực nhóm như vậy nếu cô ấy có lòng tự trọng cao hơn. |
| Nghi vấn |
Will they have been resisting group pressure for very long before making their own decisions?
|
Liệu họ sẽ đã và đang chống lại áp lực nhóm trong bao lâu trước khi đưa ra quyết định của riêng mình? |