penetrating oil finish
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetrating oil finish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại lớp phủ hoàn thiện gỗ thẩm thấu vào các sợi gỗ, thay vì tạo thành một lớp phủ trên bề mặt. Thường bao gồm các loại dầu và nhựa.
Definition (English Meaning)
A type of wood finish that soaks into the wood fibers, rather than forming a surface coating. Typically composed of oils and resins.
Ví dụ Thực tế với 'Penetrating oil finish'
-
"A penetrating oil finish enhances the natural beauty of the wood."
"Lớp phủ dầu thẩm thấu làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của gỗ."
-
"I used a penetrating oil finish to protect the wooden countertop."
"Tôi đã sử dụng lớp phủ dầu thẩm thấu để bảo vệ mặt bàn gỗ."
-
"Penetrating oil finishes are known for their durability and ease of application."
"Lớp phủ dầu thẩm thấu được biết đến với độ bền và dễ thi công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penetrating oil finish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finish
- Verb: penetrate
- Adjective: penetrating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penetrating oil finish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với các loại sơn hoặc vecni tạo lớp màng trên bề mặt, penetrating oil finish đi sâu vào gỗ, làm nổi bật vân gỗ tự nhiên và bảo vệ gỗ từ bên trong. Nó thường dễ thi công hơn và dễ bảo trì hơn so với các lớp phủ bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc sử dụng lớp phủ trên một bề mặt cụ thể (e.g., 'Apply the penetrating oil finish on the table'). Sử dụng 'for' khi nói về mục đích sử dụng của lớp phủ (e.g., 'This penetrating oil finish is ideal for hardwood floors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetrating oil finish'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had applied a penetrating oil finish last year, the wood would be more resistant to water damage now.
|
Nếu họ đã sử dụng lớp phủ dầu thẩm thấu vào năm ngoái, gỗ sẽ có khả năng chống thấm nước tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't chosen a penetrating finish, the table would have needed refinishing by now.
|
Nếu anh ấy không chọn lớp phủ thẩm thấu, cái bàn có lẽ đã cần được sơn lại rồi. |
| Nghi vấn |
If you had used a penetrating oil, would the wood still look as dry as it does?
|
Nếu bạn đã sử dụng dầu thẩm thấu, gỗ có còn trông khô như bây giờ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to apply a penetrating oil finish to the table tomorrow.
|
Tôi sẽ phủ một lớp dầu thẩm thấu lên cái bàn vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use a penetrating oil finish on the deck because it's too expensive.
|
Họ sẽ không sử dụng lớp dầu thẩm thấu cho sàn tàu vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Is she going to penetrate the wood with oil finish for better protection?
|
Cô ấy sẽ cho dầu thấm vào gỗ để bảo vệ tốt hơn phải không? |