(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface coating
B2

surface coating

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp phủ bề mặt sơn phủ bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface coating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vật liệu được phủ lên bề mặt của một vật thể, thường là để cải thiện vẻ ngoài, độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc các đặc tính khác.

Definition (English Meaning)

A layer of material applied to the surface of an object, usually to improve its appearance, durability, resistance to corrosion, or other properties.

Ví dụ Thực tế với 'Surface coating'

  • "The steel was treated with a surface coating to prevent rust."

    "Thép đã được xử lý bằng một lớp phủ bề mặt để chống gỉ."

  • "This new surface coating is highly resistant to scratches."

    "Lớp phủ bề mặt mới này có khả năng chống trầy xước cao."

  • "The company specializes in applying surface coatings to aircraft components."

    "Công ty chuyên về việc áp dụng các lớp phủ bề mặt cho các bộ phận máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface coating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface coating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật liệu học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Surface coating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'surface coating' mang tính kỹ thuật, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, sản xuất ô tô, và hàng không vũ trụ. Nó khác với 'paint' (sơn) ở chỗ nó bao gồm nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm sơn, vecni, men, nhựa và kim loại. Mục đích chính của lớp phủ bề mặt là bảo vệ hoặc cải thiện tính chất của vật liệu nền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with for

* **on:** Đề cập đến việc lớp phủ được áp dụng *trên* bề mặt (ví dụ: 'a surface coating on metal').
* **with:** Đề cập đến vật liệu tạo nên lớp phủ (ví dụ: 'a surface coating with epoxy resin').
* **for:** Đề cập đến mục đích của lớp phủ (ví dụ: 'a surface coating for corrosion protection').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface coating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)