(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ people-centered
C1

people-centered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy con người làm trung tâm hướng đến con người vì con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'People-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt con người vào vị trí trung tâm; tập trung vào nhu cầu, lợi ích và phúc lợi của con người; ưu tiên các giá trị và quan điểm của con người.

Definition (English Meaning)

Focusing on the needs, interests, and well-being of people; prioritizing human values and perspectives.

Ví dụ Thực tế với 'People-centered'

  • "The company is committed to developing a more people-centered approach to management."

    "Công ty cam kết phát triển một phương pháp quản lý đặt con người làm trung tâm hơn."

  • "A people-centered healthcare system prioritizes patient needs and well-being."

    "Một hệ thống chăm sóc sức khỏe đặt con người làm trung tâm ưu tiên nhu cầu và phúc lợi của bệnh nhân."

  • "The organization promotes a people-centered approach to community development."

    "Tổ chức thúc đẩy một phương pháp tiếp cận đặt con người làm trung tâm để phát triển cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'People-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: people-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)
humanity(nhân loại, tính nhân văn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'People-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'people-centered' thường được sử dụng để mô tả các chính sách, chương trình, dịch vụ hoặc tổ chức mà trong đó con người được xem là yếu tố quan trọng nhất và mọi quyết định đều được đưa ra dựa trên việc xem xét tác động của chúng lên con người. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng cảm, thấu hiểu và tôn trọng đối với con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'People-centered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)