(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ system-centered
C1

system-centered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấy hệ thống làm trung tâm hướng vào hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'System-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung chủ yếu vào hệ thống hoặc cấu trúc hơn là các thành phần hoặc người dùng riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

Focused primarily on the system or structure rather than the individual components or users.

Ví dụ Thực tế với 'System-centered'

  • "The company adopted a system-centered approach to improve efficiency."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận lấy hệ thống làm trung tâm để cải thiện hiệu quả."

  • "A system-centered design might prioritize performance over individual user preferences."

    "Một thiết kế lấy hệ thống làm trung tâm có thể ưu tiên hiệu suất hơn sở thích của từng người dùng."

  • "The project took a system-centered view of the problem."

    "Dự án đã xem xét vấn đề dưới góc độ lấy hệ thống làm trung tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'System-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: system-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
structure(cấu trúc)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Giáo dục Kinh tế Xã hội học)

Ghi chú Cách dùng 'System-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận, thiết kế hoặc lý thuyết đặt trọng tâm vào hệ thống tổng thể và cách các thành phần tương tác với nhau, thay vì tập trung vào nhu cầu hoặc đặc điểm cụ thể của từng cá nhân. Ví dụ, trong thiết kế phần mềm, một hệ thống system-centered có thể được tối ưu hóa cho hiệu suất tổng thể, ngay cả khi điều đó có nghĩa là một số người dùng phải đối mặt với sự bất tiện nhỏ. Khác với 'user-centered' (lấy người dùng làm trung tâm) và 'human-centered' (lấy con người làm trung tâm), 'system-centered' thường nhấn mạnh tính hiệu quả và tính ổn định của hệ thống tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

'System-centered on' thường được dùng để chỉ một cái gì đó tập trung vào một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The research is system-centered on the supply chain.' 'System-centered around' có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh tính bao quát hơn. Ví dụ: 'The discussion was system-centered around the new IT infrastructure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'System-centered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)