person-centered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Person-centered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy con người làm trung tâm; tập trung vào nhu cầu và mong muốn của từng cá nhân, thay vì một chính sách hoặc quy tắc chung.
Definition (English Meaning)
Focusing on the needs and desires of the individual, rather than on a general policy or rule.
Ví dụ Thực tế với 'Person-centered'
-
"The organization provides person-centered care to all its clients."
"Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc lấy con người làm trung tâm cho tất cả khách hàng của mình."
-
"Person-centered planning ensures that services are tailored to meet individual needs."
"Lập kế hoạch lấy con người làm trung tâm đảm bảo rằng các dịch vụ được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cá nhân."
-
"A person-centered approach in education focuses on the student's unique learning style."
"Một cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm trong giáo dục tập trung vào phong cách học tập độc đáo của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Person-centered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: person-centered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Person-centered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'person-centered' nhấn mạnh sự tôn trọng, sự đồng cảm và sự thấu hiểu đối với mỗi cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà việc hỗ trợ, chăm sóc hoặc giáo dục được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu riêng của từng người. Khác với 'patient-centered' (lấy bệnh nhân làm trung tâm) tập trung vào bệnh nhân trong môi trường y tế, 'person-centered' có phạm vi rộng hơn, áp dụng cho bất kỳ cá nhân nào, không nhất thiết phải là bệnh nhân. 'Human-centered' (lấy con người làm trung tâm) cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Person-centered *approach*: Cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm.
- Person-centered *care*: Chăm sóc lấy con người làm trung tâm.
- Person-centered *therapy*: Liệu pháp tâm lý lấy con người làm trung tâm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Person-centered'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's approach was person-centered.
|
Cô ấy nói rằng cách tiếp cận của công ty là lấy con người làm trung tâm. |
| Phủ định |
He said that the therapy was not person-centered.
|
Anh ấy nói rằng liệu pháp đó không lấy con người làm trung tâm. |
| Nghi vấn |
She asked if the program was person-centered.
|
Cô ấy hỏi liệu chương trình đó có lấy con người làm trung tâm hay không. |