(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ people-pleasing
B2

people-pleasing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính làm vừa lòng người khác hội chứng làm vừa lòng người khác người thích làm hài lòng người khác sự chiều lòng người khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'People-pleasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm là mong muốn làm hài lòng người khác, thường là phải trả giá bằng nhu cầu hoặc mong muốn của bản thân.

Definition (English Meaning)

Characterized by a desire to please others, often at the expense of one's own needs or desires.

Ví dụ Thực tế với 'People-pleasing'

  • "Her people-pleasing attitude made her vulnerable to manipulation."

    "Thái độ luôn muốn làm hài lòng người khác khiến cô ấy dễ bị lợi dụng."

  • "She realized that her people-pleasing behavior was damaging her relationships."

    "Cô ấy nhận ra rằng hành vi luôn muốn làm hài lòng người khác đang làm tổn hại các mối quan hệ của mình."

  • "It's important to set boundaries and avoid people-pleasing."

    "Điều quan trọng là phải đặt ra ranh giới và tránh thói quen làm hài lòng người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'People-pleasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: people-pleasing
  • Adjective: people-pleasing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'People-pleasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'people-pleasing' mô tả hành vi hoặc tính cách của một người luôn cố gắng làm hài lòng người khác, đôi khi đến mức bỏ qua nhu cầu cá nhân. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyết đoán và dễ bị lợi dụng. Khác với 'helpful' (hay giúp đỡ) vốn thể hiện sự chủ động và cân bằng, 'people-pleasing' nghiêng về sự thụ động và quá mức cần thiết để được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Có thể đi kèm với giới từ 'of' để mô tả một hành động cụ thể là biểu hiện của việc muốn làm hài lòng người khác. Ví dụ: 'an act of people-pleasing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'People-pleasing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)