people-pleasing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'People-pleasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là mong muốn làm hài lòng người khác, thường là phải trả giá bằng nhu cầu hoặc mong muốn của bản thân.
Definition (English Meaning)
Characterized by a desire to please others, often at the expense of one's own needs or desires.
Ví dụ Thực tế với 'People-pleasing'
-
"Her people-pleasing attitude made her vulnerable to manipulation."
"Thái độ luôn muốn làm hài lòng người khác khiến cô ấy dễ bị lợi dụng."
-
"She realized that her people-pleasing behavior was damaging her relationships."
"Cô ấy nhận ra rằng hành vi luôn muốn làm hài lòng người khác đang làm tổn hại các mối quan hệ của mình."
-
"It's important to set boundaries and avoid people-pleasing."
"Điều quan trọng là phải đặt ra ranh giới và tránh thói quen làm hài lòng người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'People-pleasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: people-pleasing
- Adjective: people-pleasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'People-pleasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'people-pleasing' mô tả hành vi hoặc tính cách của một người luôn cố gắng làm hài lòng người khác, đôi khi đến mức bỏ qua nhu cầu cá nhân. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyết đoán và dễ bị lợi dụng. Khác với 'helpful' (hay giúp đỡ) vốn thể hiện sự chủ động và cân bằng, 'people-pleasing' nghiêng về sự thụ động và quá mức cần thiết để được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể đi kèm với giới từ 'of' để mô tả một hành động cụ thể là biểu hiện của việc muốn làm hài lòng người khác. Ví dụ: 'an act of people-pleasing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'People-pleasing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.