powder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khô bao gồm các hạt rất nhỏ của một chất rắn.
Ví dụ Thực tế với 'Powder'
-
"The medicine is available in powder form."
"Thuốc có sẵn ở dạng bột."
-
"Add the powder to the water and mix well."
"Thêm bột vào nước và trộn đều."
-
"She uses powder to set her makeup."
"Cô ấy dùng phấn phủ để cố định lớp trang điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất rắn ở dạng hạt rất mịn. Có thể là tự nhiên (bụi, cát mịn) hoặc nhân tạo (bột mì, phấn rôm). Thường được sử dụng để mô tả kết cấu hoặc thành phần của vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In powder form’ chỉ trạng thái tồn tại của chất ở dạng bột. ‘Into powder’ chỉ hành động biến đổi chất thành dạng bột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.