(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceivable
B2

perceivable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể nhận thức được có thể thấy được có thể cảm nhận được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceivable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nhận thức được; có khả năng được phát hiện thông qua các giác quan.

Definition (English Meaning)

Able to be perceived; capable of being detected through the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Perceivable'

  • "The change in temperature was barely perceivable."

    "Sự thay đổi nhiệt độ hầu như không thể nhận thấy được."

  • "The difference in taste was perceivable to the trained palate."

    "Sự khác biệt về hương vị có thể nhận thấy được đối với người có vị giác được huấn luyện."

  • "The artist's skill was perceivable in every brushstroke."

    "Kỹ năng của người nghệ sĩ có thể nhận thấy trong từng nét vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceivable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perceivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Perceivable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perceivable' nhấn mạnh khả năng một cái gì đó có thể được nhận biết hoặc nhận thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ rõ ràng, dễ thấy hoặc dễ nhận ra. Khác với 'perceptible' (có thể cảm nhận được), 'perceivable' thường ám chỉ đến một sự nhận biết rõ ràng và có ý thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceivable'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effects of the medicine will be perceivable within an hour.
Hiệu quả của thuốc sẽ có thể nhận thấy được trong vòng một giờ.
Phủ định
The difference between the two images won't be perceivable to the untrained eye.
Sự khác biệt giữa hai hình ảnh sẽ không thể nhận thấy được đối với mắt thường.
Nghi vấn
Will the change in temperature be perceivable while we are hiking?
Liệu sự thay đổi nhiệt độ có thể cảm nhận được khi chúng ta đang đi bộ đường dài không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new technology is implemented, users will have been perceiving the system's limitations for quite some time.
Vào thời điểm công nghệ mới được triển khai, người dùng sẽ đã nhận thấy những hạn chế của hệ thống trong một khoảng thời gian khá dài.
Phủ định
By next year, the changes will not have been perceivable to the naked eye due to their subtle nature.
Đến năm sau, những thay đổi sẽ không thể nhận thấy bằng mắt thường do tính chất tinh tế của chúng.
Nghi vấn
Will the audience have been perceiving the underlying message of the play by the final act?
Liệu khán giả có đang nhận thấy thông điệp tiềm ẩn của vở kịch vào hồi cuối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)