transient component
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một thời gian ngắn; không vĩnh viễn; nhất thời; phù du.
Definition (English Meaning)
Lasting only for a short time; impermanent.
Ví dụ Thực tế với 'Transient component'
-
"The power surge caused a transient error in the system."
"Sự tăng đột biến điện áp gây ra một lỗi tạm thời trong hệ thống."
-
"The analysis focused on the transient component of the network traffic."
"Phân tích tập trung vào thành phần nhất thời của lưu lượng mạng."
-
"Transient components are often used for debugging purposes."
"Các thành phần nhất thời thường được sử dụng cho mục đích gỡ lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: transient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transient' nhấn mạnh tính tạm thời, có thời hạn ngắn ngủi, thường được dùng để mô tả các hiện tượng, trạng thái, hoặc đối tượng chỉ tồn tại trong chốc lát rồi biến mất. So với 'temporary' (tạm thời), 'transient' mang sắc thái ngắn ngủi và không ổn định hơn. Ví dụ, 'temporary solution' có thể kéo dài vài tháng, trong khi 'transient error' chỉ xảy ra trong tích tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transient in' được dùng để chỉ tính chất nhất thời của một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể. 'transient of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để biểu thị sự liên quan tạm thời đến một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.