fixed component
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc thành phần của một hệ thống được thiết kế để cố định hoặc không dễ thay đổi.
Definition (English Meaning)
A part or element of a system that is designed to be stationary or not easily changed.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed component'
-
"The resistor is a fixed component on the circuit board."
"Điện trở là một thành phần cố định trên bảng mạch."
-
"The hard drive is usually a fixed component inside a computer."
"Ổ cứng thường là một thành phần cố định bên trong máy tính."
-
"The building's foundation is a fixed component that supports the entire structure."
"Nền móng của tòa nhà là một thành phần cố định hỗ trợ toàn bộ cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, khi mô tả các bộ phận của một máy móc, thiết bị hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh tính chất không di động hoặc khó thay đổi của thành phần đó. Sự khác biệt với 'removable component' (thành phần có thể tháo rời) là rõ ràng. 'Fixed' ở đây mang nghĩa 'đã được gắn chặt', 'không thể hoặc không nên di chuyển'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'fixed component of the engine' (thành phần cố định của động cơ), 'fixed component in the circuit' (thành phần cố định trong mạch điện), 'attached as a fixed component to the main system' (được gắn như một thành phần cố định vào hệ thống chính). Giới từ 'of' thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của cái gì đó. 'In' chỉ vị trí hoặc sự bao gồm. 'To' chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.