(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permissive
B2

permissive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ dãi khoan dung quá mức buông lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permissive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép hoặc có đặc điểm là tự do hành vi lớn hoặc quá mức.

Definition (English Meaning)

Allowing or characterized by great or excessive freedom of behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Permissive'

  • "The school has become increasingly permissive in recent years."

    "Trường học ngày càng trở nên quá dễ dãi trong những năm gần đây."

  • "Permissive parenting can lead to behavioral problems in children."

    "Nuôi dạy con cái một cách dễ dãi có thể dẫn đến các vấn đề về hành vi ở trẻ."

  • "The law is permissive regarding certain types of gambling."

    "Luật pháp cho phép đối với một số loại hình cờ bạc nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permissive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permissiveness
  • Adjective: permissive
  • Adverb: permissively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Permissive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permissive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cho phép quá nhiều sự tự do, dẫn đến thiếu kỷ luật hoặc các hành vi không mong muốn. Nó khác với 'liberal' (tự do) ở chỗ 'liberal' thường mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh đến quyền tự do cá nhân và sự khoan dung, trong khi 'permissive' nhấn mạnh đến sự buông lỏng và thiếu kiểm soát. So với 'lenient' (nhân nhượng), 'permissive' tập trung vào việc cho phép nhiều hành vi, còn 'lenient' tập trung vào việc giảm nhẹ hình phạt hoặc khiển trách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards with

'Permissive towards' ám chỉ sự cho phép, khoan dung đối với ai đó hoặc hành vi của ai đó. Ví dụ: 'The teacher was permissive towards students' late submissions.' ('Giáo viên khoan dung đối với việc nộp bài muộn của học sinh'). 'Permissive with' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự cho phép hoặc không ngăn cấm điều gì đó. Ví dụ: 'The parents were permissive with their children's screen time.' ('Cha mẹ không ngăn cấm thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permissive'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school has become increasingly permissive in recent years.
Trường học ngày càng trở nên dễ dãi hơn trong những năm gần đây.
Phủ định
Why wasn't the teacher more permissive with the students?
Tại sao giáo viên lại không dễ dãi hơn với học sinh?
Nghi vấn
How permissively does the government regulate online content?
Chính phủ quản lý nội dung trực tuyến một cách dễ dãi đến mức nào?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my parents weren't so permissive when I was a teenager; I might have made better choices.
Tôi ước bố mẹ tôi không quá dễ dãi khi tôi còn là thiếu niên; có lẽ tôi đã đưa ra những lựa chọn tốt hơn.
Phủ định
If only the school weren't so permissive about bullying; it would be a safer environment for everyone.
Ước gì trường học không quá dễ dãi về vấn đề bắt nạt; nó sẽ là một môi trường an toàn hơn cho mọi người.
Nghi vấn
Do you wish your boss weren't so permissively accepting of late submissions?
Bạn có ước sếp của bạn không quá dễ dãi chấp nhận việc nộp bài muộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)