(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perverse incentive
C1

perverse incentive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ khuyến khích lệch lạc động cơ khuyến khích phản tác dụng khuyến khích ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perverse incentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một động cơ khuyến khích có kết quả không mong muốn và ngược lại với ý định ban đầu của người thiết kế ra nó. Nó tạo ra những hành vi đi ngược lại mục tiêu đề ra.

Definition (English Meaning)

An incentive that has an unintended and undesirable result which is contrary to the intentions of its designers.

Ví dụ Thực tế với 'Perverse incentive'

  • "The government's policy created a perverse incentive for people to remain unemployed."

    "Chính sách của chính phủ đã tạo ra một động cơ khuyến khích lệch lạc khiến mọi người tiếp tục thất nghiệp."

  • "Paying teachers based solely on test scores can create a perverse incentive to teach to the test."

    "Việc trả lương cho giáo viên chỉ dựa trên điểm số bài kiểm tra có thể tạo ra một động cơ khuyến khích lệch lạc là chỉ dạy những gì có trong bài kiểm tra."

  • "The welfare system can create a perverse incentive for people to remain on benefits rather than seek employment."

    "Hệ thống phúc lợi có thể tạo ra một động cơ khuyến khích lệch lạc khiến mọi người tiếp tục nhận trợ cấp thay vì tìm kiếm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perverse incentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perverse incentive
  • Adjective: perverse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive incentive(động cơ khuyến khích tích cực)
aligned incentive(động cơ khuyến khích phù hợp)

Từ liên quan (Related Words)

incentive(động cơ khuyến khích)
policy(chính sách)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Perverse incentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của cụm từ này mang tính tiêu cực, ám chỉ sự thất bại trong việc thiết kế các chính sách hoặc hệ thống khuyến khích. 'Perverse' ở đây nhấn mạnh tính chất đi ngược lại, lệch lạc so với mục tiêu dự định. Cần phân biệt với 'unintended consequence' (hậu quả không mong muốn) vì 'perverse incentive' không chỉ là không mong muốn mà còn đi ngược lại mục đích ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'perverse incentive of/in' thường được dùng để chỉ ra bối cảnh hoặc hệ thống mà trong đó động cơ khuyến khích bị lệch lạc hoạt động. Ví dụ: 'the perverse incentive of the system' (động cơ khuyến khích lệch lạc của hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perverse incentive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)