(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pesticide application
B2

pesticide application

Noun

Nghĩa tiếng Việt

việc phun thuốc trừ sâu sự áp dụng thuốc trừ sâu quá trình phun thuốc trừ sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phun thuốc trừ sâu lên cây trồng hoặc các khu vực khác để kiểm soát sâu bệnh.

Definition (English Meaning)

The process of applying pesticides to crops or other areas to control pests.

Ví dụ Thực tế với 'Pesticide application'

  • "Proper pesticide application is crucial for effective pest control."

    "Việc phun thuốc trừ sâu đúng cách là rất quan trọng để kiểm soát sâu bệnh hiệu quả."

  • "The farmer used a drone for pesticide application in his fields."

    "Người nông dân đã sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu trên cánh đồng của mình."

  • "The government regulates pesticide application to protect the environment."

    "Chính phủ quy định việc phun thuốc trừ sâu để bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide application'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pesticide application
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp/Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Pesticide application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến hành động hoặc phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu. Nó thường liên quan đến các kỹ thuật như phun, rải hoặc xử lý hạt giống. Mức độ và loại thuốc trừ sâu được sử dụng phụ thuộc vào loại cây trồng, loại sâu bệnh và quy định của pháp luật. Cần phân biệt với 'pesticide residue' (dư lượng thuốc trừ sâu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'the application of pesticides' (việc áp dụng thuốc trừ sâu); 'pesticide application for controlling aphids' (việc phun thuốc trừ sâu để kiểm soát rệp). 'Of' thường được sử dụng để chỉ hành động áp dụng thuốc trừ sâu. 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của việc áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide application'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)