(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharmacodynamic interaction
C1

pharmacodynamic interaction

noun

Nghĩa tiếng Việt

tương tác dược lực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacodynamic interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tác dược lực học là sự tương tác của các thuốc tại vị trí tác dụng của chúng, sao cho tác dụng của một thuốc bị thay đổi bởi sự hiện diện của thuốc khác.

Definition (English Meaning)

The interaction of drugs at their sites of action such that the effects of one drug are changed by the presence of another drug.

Ví dụ Thực tế với 'Pharmacodynamic interaction'

  • "A pharmacodynamic interaction between two antidepressants can increase the risk of serotonin syndrome."

    "Tương tác dược lực học giữa hai thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin."

  • "Understanding pharmacodynamic interactions is crucial for safe and effective prescribing."

    "Hiểu rõ các tương tác dược lực học là rất quan trọng để kê đơn thuốc an toàn và hiệu quả."

  • "Pharmacodynamic interactions can be difficult to predict due to individual variability."

    "Các tương tác dược lực học có thể khó dự đoán do sự khác biệt giữa các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacodynamic interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pharmacodynamic interaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pharmacodynamic interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tương tác dược lực học liên quan đến tác dụng của thuốc lên cơ thể, trái ngược với tương tác dược động học, liên quan đến cách cơ thể ảnh hưởng đến thuốc (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ - ADME). Nó có thể dẫn đến tác dụng hiệp đồng (tăng cường), đối kháng (giảm hiệu quả) hoặc các tác dụng khác không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

"Interaction between" được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều thuốc về mặt dược lực học. Ví dụ: "There is a pharmacodynamic interaction between warfarin and NSAIDs, increasing the risk of bleeding."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacodynamic interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)