(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unphilosophical
C1

unphilosophical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tính triết lý không có tính triết học phi triết học thực dụng không suy tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unphilosophical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tính triết học; thiếu chiều sâu, sự thấu hiểu hoặc quan điểm triết học.

Definition (English Meaning)

Not philosophical; lacking in philosophical depth, insight, or perspective.

Ví dụ Thực tế với 'Unphilosophical'

  • "His approach to the problem was unphilosophical; he just wanted a quick fix."

    "Cách tiếp cận vấn đề của anh ta không mang tính triết học; anh ta chỉ muốn một giải pháp nhanh chóng."

  • "The politician's unphilosophical response to the crisis angered many intellectuals."

    "Phản ứng thiếu tính triết học của chính trị gia đối với cuộc khủng hoảng đã làm tức giận nhiều trí thức."

  • "Sometimes an unphilosophical approach is necessary to get things done quickly."

    "Đôi khi, một cách tiếp cận thiếu tính triết học là cần thiết để hoàn thành công việc một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unphilosophical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unphilosophical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impractical(thiếu thực tế)
shallow(nông cạn)
superficial(hời hợt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unphilosophical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả suy nghĩ, hành động hoặc con người thiếu sự suy ngẫm sâu sắc, không dựa trên các nguyên tắc triết học, hoặc đơn giản là thực tế, trần trụi và không hoa mỹ. Nó trái ngược với những gì được coi là 'philosophical', vốn mang ý nghĩa sâu sắc, có suy tư và dựa trên các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unphilosophical'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should avoid making unphilosophical statements.
Anh ấy nên tránh đưa ra những tuyên bố thiếu triết lý.
Phủ định
She cannot be unphilosophical in her approach to life.
Cô ấy không thể thiếu triết lý trong cách tiếp cận cuộc sống.
Nghi vấn
Could he be considered unphilosophical in his thinking?
Liệu anh ấy có thể bị coi là thiếu triết lý trong suy nghĩ của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be unphilosophical about the company's new policies.
Anh ấy sẽ không suy nghĩ thấu đáo về các chính sách mới của công ty.
Phủ định
They are not going to be unphilosophical about their career choices, and will weigh the pros and cons carefully.
Họ sẽ không hời hợt về lựa chọn nghề nghiệp của mình, và sẽ cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm.
Nghi vấn
Will she be unphilosophical regarding the environmental impact of her actions?
Liệu cô ấy có hời hợt về tác động môi trường từ các hành động của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to make unphilosophical arguments, relying on gut feeling rather than logic.
Anh ấy đã từng đưa ra những lập luận phi triết học, dựa vào cảm tính hơn là logic.
Phủ định
She didn't use to dismiss ideas so quickly, always considering alternative perspectives instead of being unphilosophical.
Cô ấy đã không từng bác bỏ ý tưởng nhanh chóng như vậy, luôn cân nhắc các quan điểm khác thay vì phi triết học.
Nghi vấn
Did they use to accept his unphilosophical statements without question?
Họ đã từng chấp nhận những tuyên bố phi triết học của anh ta mà không cần thắc mắc sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)