(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ light receptor
C1

light receptor

noun

Nghĩa tiếng Việt

thụ thể ánh sáng tế bào thụ quang tế bào cảm quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Light receptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào hoặc nhóm tế bào chuyên biệt trong cơ thể sống, nhạy cảm với ánh sáng, cho phép cơ thể phát hiện và phản ứng với những thay đổi về cường độ ánh sáng, màu sắc và hướng.

Definition (English Meaning)

A specialized cell or group of cells in a living organism that is sensitive to light, enabling the organism to detect and respond to changes in light intensity, color, and direction.

Ví dụ Thực tế với 'Light receptor'

  • "The human eye contains millions of light receptors that allow us to see in color."

    "Mắt người chứa hàng triệu thụ thể ánh sáng cho phép chúng ta nhìn thấy màu sắc."

  • "Damage to the light receptors in the eye can lead to blindness."

    "Tổn thương các thụ thể ánh sáng trong mắt có thể dẫn đến mù lòa."

  • "Scientists are studying the role of light receptors in circadian rhythms."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của các thụ thể ánh sáng trong nhịp sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Light receptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: light receptor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Light receptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là thần kinh học và nhãn khoa, để mô tả các tế bào thụ cảm ánh sáng như tế bào hình que và tế bào hình nón trong võng mạc mắt. 'Light receptor' nhấn mạnh chức năng tiếp nhận ánh sáng và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện hóa mà hệ thần kinh có thể xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"light receptors in the retina" (các thụ thể ánh sáng trong võng mạc), "the function of light receptors" (chức năng của các thụ thể ánh sáng). 'In' chỉ vị trí, 'of' chỉ thuộc tính hoặc chức năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Light receptor'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The human eye must have light receptors to perceive colors.
Mắt người phải có các thụ thể ánh sáng để nhận biết màu sắc.
Phủ định
A blind person cannot use light receptors to see.
Một người mù không thể sử dụng các thụ thể ánh sáng để nhìn.
Nghi vấn
Could light receptors be artificially implanted to restore vision?
Liệu các thụ thể ánh sáng có thể được cấy ghép nhân tạo để phục hồi thị lực không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying how light receptors are adapting to the changing environment.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách các thụ thể ánh sáng thích nghi với môi trường đang thay đổi.
Phủ định
The experiment won't be focusing on light receptors; it will be examining other sensory organs.
Thí nghiệm sẽ không tập trung vào các thụ thể ánh sáng; nó sẽ kiểm tra các cơ quan cảm giác khác.
Nghi vấn
Will the researchers be analyzing the data from the light receptor tests next week?
Các nhà nghiên cứu có phân tích dữ liệu từ các thử nghiệm thụ thể ánh sáng vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)