(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photos
A2

photos

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những bức ảnh hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'photo': những bức ảnh hoặc hình ảnh được tạo ra bằng máy ảnh.

Definition (English Meaning)

Plural form of photo: pictures or images made using a camera.

Ví dụ Thực tế với 'Photos'

  • "I took many photos during my vacation."

    "Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong kỳ nghỉ của mình."

  • "She loves to share her photos on social media."

    "Cô ấy thích chia sẻ ảnh của mình trên mạng xã hội."

  • "We printed out the photos from our wedding."

    "Chúng tôi đã in những bức ảnh từ đám cưới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photos (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Photos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'photos' đơn giản là dạng số nhiều của 'photo'. Nó được dùng để chỉ nhiều bức ảnh. Trong giao tiếp hàng ngày, cả 'photos' và 'pictures' đều được sử dụng phổ biến để chỉ hình ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

'of' được dùng để chỉ nội dung của ảnh (e.g., photos of my family). 'in' được dùng để chỉ vị trí vật lý (e.g., photos in an album). 'on' được dùng khi ảnh được dán trên một bề mặt (e.g., photos on the wall).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photos'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)