pictures
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pictures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'picture': hình ảnh, tranh ảnh được tạo ra trên một bề mặt.
Ví dụ Thực tế với 'Pictures'
-
"She has many beautiful pictures on her wall."
"Cô ấy có rất nhiều bức ảnh đẹp trên tường."
-
"The museum has a collection of old pictures."
"Viện bảo tàng có một bộ sưu tập những bức ảnh cũ."
-
"These pictures tell a story about their life."
"Những bức ảnh này kể một câu chuyện về cuộc đời họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pictures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: picture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pictures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng ở dạng số nhiều, 'pictures' thường chỉ một tập hợp các hình ảnh, tranh, ảnh. Nó có thể là ảnh chụp, tranh vẽ, hoặc hình ảnh kỹ thuật số. Khác với 'image' (hình ảnh) thường mang tính trừu tượng hơn, 'pictures' nhấn mạnh vào vật thể hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'pictures of the family' (những bức ảnh về gia đình), 'pictures in a magazine' (những bức ảnh trong một tạp chí). 'Of' thường được dùng để chỉ đối tượng được miêu tả trong ảnh, còn 'in' chỉ vị trí của ảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pictures'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should take some pictures at the party.
|
Chúng ta nên chụp vài bức ảnh ở bữa tiệc. |
| Phủ định |
You cannot delete those pictures without permission.
|
Bạn không thể xóa những bức ảnh đó mà không được phép. |
| Nghi vấn |
Could I see the pictures you took yesterday?
|
Tôi có thể xem những bức ảnh bạn đã chụp hôm qua được không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will draw some pictures of her cat.
|
Cô ấy sẽ vẽ vài bức tranh về con mèo của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to hang any pictures in the living room.
|
Họ sẽ không treo bất kỳ bức tranh nào trong phòng khách. |
| Nghi vấn |
Will you show me the pictures from your trip?
|
Bạn sẽ cho tôi xem những bức ảnh từ chuyến đi của bạn chứ? |