basket
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái giỏ, thường được đan, có đáy phẳng và miệng mở, được sử dụng để đựng hoặc mang đồ.
Definition (English Meaning)
A container, usually woven, with a flat bottom and open top, used for carrying or holding things.
Ví dụ Thực tế với 'Basket'
-
"She carried a basket of flowers."
"Cô ấy mang một giỏ hoa."
-
"The farmer collected the eggs in a basket."
"Người nông dân thu thập trứng vào một cái giỏ."
-
"They packed a picnic basket with sandwiches and fruit."
"Họ đóng gói một giỏ dã ngoại với bánh mì sandwich và trái cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'basket' thường chỉ các vật dụng đan bằng tre, nứa, mây, hoặc các vật liệu tương tự. Nó khác với 'box' (hộp) ở chỗ thường không có nắp và có cấu trúc đan xen. Nó cũng khác 'bag' (túi) ở chỗ có hình dạng cố định hơn và thường cứng cáp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong giỏ): chỉ vị trí bên trong giỏ. 'into' (vào giỏ): chỉ sự di chuyển vào bên trong giỏ. 'of' (giỏ đựng gì): chỉ vật liệu hoặc nội dung của giỏ (ví dụ: a basket of fruit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basket'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.