plateauing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plateauing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt đến trạng thái không còn tiến bộ hoặc cải thiện thêm sau một giai đoạn phát triển.
Definition (English Meaning)
Reaching a state where there is no further progress or improvement after a period of gain.
Ví dụ Thực tế với 'Plateauing'
-
"My weight loss journey is plateauing; I haven't lost any weight in weeks."
"Hành trình giảm cân của tôi đang chững lại; tôi đã không giảm được cân nào trong nhiều tuần."
-
"The company's growth is plateauing due to market saturation."
"Sự tăng trưởng của công ty đang chững lại do thị trường bão hòa."
-
"After months of rapid learning, his progress is now plateauing."
"Sau nhiều tháng học hỏi nhanh chóng, sự tiến bộ của anh ấy giờ đang chững lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plateauing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plateau
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plateauing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plateauing' thường được dùng để mô tả tình trạng trì trệ, khi sự phát triển hoặc tiến bộ dừng lại ở một mức nhất định. Nó ngụ ý rằng đã có một giai đoạn tăng trưởng trước đó, nhưng hiện tại không có sự cải thiện nào đáng kể. Khác với 'stagnating' (trì trệ) mang nghĩa tiêu cực hơn, 'plateauing' có thể chỉ một giai đoạn ổn định tạm thời trước khi có sự tiến bộ mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'at', nó chỉ rõ mức độ hoặc điểm mà sự tiến bộ dừng lại. Ví dụ: 'Plateauing at a certain skill level.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plateauing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.