plea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời khẩn cầu, lời van xin; sự biện hộ (trong luật pháp).
Ví dụ Thực tế với 'Plea'
-
"He made a plea for help after being stranded in the desert."
"Anh ấy đã khẩn cầu sự giúp đỡ sau khi bị mắc kẹt trong sa mạc."
-
"Her plea for mercy was ignored by the judge."
"Lời khẩn cầu xin khoan hồng của cô ấy đã bị thẩm phán phớt lờ."
-
"The lawyer is preparing his client's plea."
"Luật sư đang chuẩn bị lời biện hộ cho khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plea' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự nghiêm túc, khẩn thiết của lời yêu cầu. Nó khác với 'request' (yêu cầu) ở mức độ khẩn cấp và cảm xúc. 'Plea' thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng, khi một người thực sự cần giúp đỡ hoặc muốn thay đổi một quyết định nào đó. Trong lĩnh vực pháp luật, 'plea' chỉ sự biện hộ hoặc lời khai của bị cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Plea for' thường đi kèm với điều mà người ta đang cầu xin (ví dụ: a plea for help). 'Plea to' thường hướng đến người mà lời cầu xin nhắm đến (ví dụ: a plea to the judge).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.