(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pluripotent stem cells
C1

pluripotent stem cells

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào gốc đa năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pluripotent stem cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tế bào gốc đa năng là các tế bào có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào thuộc ba lớp mầm: nội bì (lớp lót bên trong dạ dày, đường tiêu hóa, phổi), trung bì (cơ, xương, máu, hệ tiết niệu sinh dục) hoặc ngoại bì (mô biểu bì và hệ thần kinh).

Definition (English Meaning)

Pluripotent stem cells are cells that have the potential to differentiate into any of the three germ layers: endoderm (interior stomach lining, gastrointestinal tract, the lungs), mesoderm (muscle, bone, blood, urogenital), or ectoderm (epidermal tissue and nervous system).

Ví dụ Thực tế với 'Pluripotent stem cells'

  • "Pluripotent stem cells hold great promise for regenerative medicine."

    "Tế bào gốc đa năng hứa hẹn nhiều tiềm năng cho y học tái tạo."

  • "Scientists are studying pluripotent stem cells to develop new therapies for various diseases."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào gốc đa năng để phát triển các liệu pháp mới cho nhiều bệnh khác nhau."

  • "The ethical implications of using pluripotent stem cells are widely debated."

    "Những tác động đạo đức của việc sử dụng tế bào gốc đa năng đang được tranh luận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pluripotent stem cells'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pluripotent stem cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào gốc đa năng khác với tế bào gốc toàn năng (totipotent stem cells), vốn có thể tạo ra toàn bộ cơ thể, bao gồm cả các mô ngoại phôi như nhau thai. Tính đa năng là một đặc tính quan trọng trong nghiên cứu y học tái tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into from

in: chỉ vị trí hoặc sự tồn tại (ví dụ: research in pluripotent stem cells).
into: chỉ sự biến đổi (ví dụ: differentiate into specific cell types).
from: chỉ nguồn gốc (ví dụ: derived from embryonic stem cells).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pluripotent stem cells'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers are studying how pluripotent stem cells can differentiate into various cell types.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách tế bào gốc đa năng có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
Phủ định
Scientists haven't yet fully understood what controls the differentiation of pluripotent stem cells.
Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ điều gì kiểm soát sự biệt hóa của tế bào gốc đa năng.
Nghi vấn
What roles do pluripotent stem cells play in regenerative medicine?
Tế bào gốc đa năng đóng vai trò gì trong y học tái tạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)