(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellular differentiation
C1

cellular differentiation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự biệt hóa tế bào phân hóa tế bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular differentiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một tế bào ít chuyên biệt hơn trở thành một loại tế bào chuyên biệt hơn.

Definition (English Meaning)

The process by which a less specialized cell becomes a more specialized cell type.

Ví dụ Thực tế với 'Cellular differentiation'

  • "Cellular differentiation is essential for the development of complex organisms."

    "Sự biệt hóa tế bào là rất cần thiết cho sự phát triển của các sinh vật phức tạp."

  • "The study investigates the mechanisms underlying cellular differentiation in human skin cells."

    "Nghiên cứu điều tra các cơ chế cơ bản của sự biệt hóa tế bào trong tế bào da người."

  • "Aberrant cellular differentiation can lead to the development of cancer."

    "Sự biệt hóa tế bào bất thường có thể dẫn đến sự phát triển của ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular differentiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cellular differentiation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stem cell(tế bào gốc)
tissue(mô)
organ(cơ quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Cellular differentiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự biệt hóa tế bào là một quá trình cơ bản trong sinh học phát triển, cho phép các tế bào giống hệt nhau về mặt di truyền trở thành các loại tế bào khác nhau với các chức năng cụ thể. Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ bởi các yếu tố phiên mã và tín hiệu ngoại bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of during

in: Sử dụng khi nói về vai trò của một yếu tố trong quá trình biệt hóa tế bào (e.g., 'the role of growth factors in cellular differentiation'). of: Sử dụng để chỉ sự biệt hóa của một loại tế bào thành một loại khác (e.g., 'differentiation of stem cells into neurons'). during: Sử dụng khi đề cập đến thời điểm quá trình biệt hóa diễn ra (e.g., 'cellular differentiation during embryonic development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular differentiation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That cellular differentiation is crucial for embryonic development is a well-established fact.
Việc biệt hóa tế bào rất quan trọng cho sự phát triển phôi thai là một sự thật đã được chứng minh.
Phủ định
Whether cellular differentiation will be fully understood within the next decade is not certain.
Liệu sự biệt hóa tế bào có được hiểu đầy đủ trong thập kỷ tới hay không là điều không chắc chắn.
Nghi vấn
Why cellular differentiation occurs in such a specific and regulated manner remains a central question in developmental biology.
Tại sao sự biệt hóa tế bào xảy ra theo một cách cụ thể và được điều chỉnh như vậy vẫn là một câu hỏi trung tâm trong sinh học phát triển.
(Vị trí vocab_tab4_inline)