(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ policy execution
C1

policy execution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực thi chính sách triển khai chính sách thi hành chính sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thực hiện một chính sách hoặc kế hoạch cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of implementing a specific policy or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Policy execution'

  • "Effective policy execution is essential for achieving the government's objectives."

    "Việc thực hiện chính sách hiệu quả là rất cần thiết để đạt được các mục tiêu của chính phủ."

  • "The success of the program hinges on the effective policy execution."

    "Sự thành công của chương trình phụ thuộc vào việc thực hiện chính sách hiệu quả."

  • "Challenges in policy execution can lead to unintended consequences."

    "Những thách thức trong việc thực hiện chính sách có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Policy execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: policy, execution
  • Verb: execute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

policy implementation(thực thi chính sách)
policy enactment(ban hành chính sách (trong ngữ cảnh thực thi))

Trái nghĩa (Antonyms)

policy formulation(xây dựng chính sách)
policy abandonment(từ bỏ chính sách)

Từ liên quan (Related Words)

governance(quản trị)
regulation(quy định)
compliance(tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Policy execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến hành động đưa một chính sách từ lý thuyết thành thực tế. Nó bao gồm các bước cần thiết để biến một chính sách đã được phê duyệt thành hành động, thường liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, thiết lập quy trình và giám sát tiến độ. Nó khác với 'policy formulation' (xây dựng chính sách), vốn là giai đoạn tạo ra chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Policy execution of' nhấn mạnh chính sách đang được thực hiện, ví dụ: 'The policy execution of the new environmental regulations is crucial.' 'Policy execution in' chỉ rõ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà chính sách được thực hiện, ví dụ: 'Policy execution in healthcare requires careful planning.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy execution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)