(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ policyholder
B2

policyholder

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mua bảo hiểm người sở hữu hợp đồng bảo hiểm chủ hợp đồng bảo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policyholder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc tổ chức sở hữu một hợp đồng bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

A person or entity who owns an insurance policy.

Ví dụ Thực tế với 'Policyholder'

  • "The policyholder is responsible for paying the monthly premiums."

    "Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm có trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm hàng tháng."

  • "As a policyholder, you are entitled to certain benefits."

    "Với tư cách là người sở hữu hợp đồng bảo hiểm, bạn được hưởng một số quyền lợi nhất định."

  • "The company sent a letter to each policyholder."

    "Công ty đã gửi thư đến từng người sở hữu hợp đồng bảo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Policyholder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: policyholder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Policyholder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người mua bảo hiểm và có quyền lợi được bảo vệ theo các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm xe hơi, bảo hiểm nhà cửa và các loại bảo hiểm khác. Khác với 'insured' (người được bảo hiểm), 'policyholder' nhấn mạnh vai trò chủ sở hữu hợp đồng, có quyền thay đổi, hủy bỏ, hoặc chỉ định người thụ hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Policyholder of [insurance company name/policy type]' - Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm của [tên công ty bảo hiểm/loại hợp đồng bảo hiểm]. 'Policyholder with [insurance company name]' - Người có hợp đồng bảo hiểm với [tên công ty bảo hiểm].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Policyholder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)