political crisis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political crisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà hệ thống chính trị không ổn định hoặc có nguy cơ sụp đổ.
Definition (English Meaning)
A situation where a political system is unstable or in danger of collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Political crisis'
-
"The country is facing a serious political crisis."
"Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng."
-
"The political crisis deepened after the president's resignation."
"Cuộc khủng hoảng chính trị trở nên trầm trọng hơn sau khi tổng thống từ chức."
-
"The government is trying to find a solution to the political crisis."
"Chính phủ đang cố gắng tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political crisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crisis
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political crisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'political crisis' thường được sử dụng để mô tả tình huống căng thẳng, bất ổn trong một quốc gia, khu vực hoặc trên toàn cầu, liên quan đến các vấn đề chính trị. Nó có thể bao gồm xung đột quyền lực, tranh cãi về chính sách, biểu tình, hoặc thậm chí là nguy cơ chiến tranh. Nó khác với 'economic crisis' (khủng hoảng kinh tế) hoặc 'social crisis' (khủng hoảng xã hội), mặc dù các loại khủng hoảng này thường có liên quan và tác động lẫn nhau. Ví dụ, một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể dẫn đến khủng hoảng chính trị, và ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a political crisis’ dùng để chỉ sự tham gia hoặc vị trí trong một cuộc khủng hoảng. ‘Over a political crisis’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political crisis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.