regime change
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regime change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay thế một chính phủ hoặc hệ thống cai trị bằng một chính phủ hoặc hệ thống khác, thường bằng vũ lực hoặc can thiệp.
Definition (English Meaning)
The replacement of one government or ruling system with another, often by force or intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Regime change'
-
"The international community debated the necessity of regime change in the country."
"Cộng đồng quốc tế tranh luận về sự cần thiết của việc thay đổi chế độ ở quốc gia đó."
-
"The US policy was aimed at regime change in the country."
"Chính sách của Hoa Kỳ nhắm vào việc thay đổi chế độ ở quốc gia đó."
-
"Regime change can lead to instability and conflict."
"Việc thay đổi chế độ có thể dẫn đến sự bất ổn và xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regime change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regime change
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regime change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang hàm ý về sự thay đổi quyền lực một cách đột ngột và có thể liên quan đến bạo lực hoặc can thiệp từ bên ngoài. Nó khác với 'government transition' (chuyển giao chính phủ) vốn mang tính hòa bình và theo hiến pháp hơn. 'Regime change' thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, đặc biệt khi một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để lật đổ chính quyền đương nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regime change in [country name]' chỉ ra rằng sự thay đổi chế độ đã xảy ra hoặc đang được nhắm đến ở quốc gia đó. 'A call for regime change' có nghĩa là có lời kêu gọi thay đổi chế độ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regime change'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.