(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political turmoil
C1

political turmoil

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn chính trị biến động chính trị xáo trộn chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political turmoil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hỗn loạn, xáo trộn, hoặc bất ổn lớn về chính trị.

Definition (English Meaning)

A state of great disturbance, confusion, or uncertainty.

Ví dụ Thực tế với 'Political turmoil'

  • "The country has been in political turmoil since the president's assassination."

    "Đất nước đã rơi vào tình trạng hỗn loạn chính trị kể từ vụ ám sát tổng thống."

  • "The political turmoil in the region is affecting global markets."

    "Sự hỗn loạn chính trị trong khu vực đang ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu."

  • "The government is struggling to restore order after weeks of political turmoil."

    "Chính phủ đang vật lộn để khôi phục trật tự sau nhiều tuần hỗn loạn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political turmoil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turmoil
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political turmoil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống chính trị đầy biến động, thường đi kèm với bạo lực, biểu tình, hoặc thay đổi chính phủ đột ngột. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'political instability' (bất ổn chính trị), ám chỉ một tình trạng rối ren sâu sắc và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in amid

'in political turmoil' diễn tả tình trạng hỗn loạn đang diễn ra trong bối cảnh chính trị. 'amid political turmoil' nhấn mạnh sự hỗn loạn xảy ra giữa những sự kiện chính trị khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political turmoil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)