pollen sac
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollen sac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của bao phấn của một loài cây có hoa hoặc nón, chứa các hạt phấn hoa.
Definition (English Meaning)
The part of the anther of a flowering plant or cone containing pollen grains.
Ví dụ Thực tế với 'Pollen sac'
-
"The pollen sacs within the anther burst open, releasing the pollen."
"Các túi phấn bên trong bao phấn vỡ ra, giải phóng phấn hoa."
-
"A microscopic examination revealed the intricate structure of the pollen sac."
"Một cuộc kiểm tra hiển vi đã cho thấy cấu trúc phức tạp của túi phấn."
-
"The viability of the pollen depends on the integrity of the pollen sac."
"Sức sống của phấn hoa phụ thuộc vào tính toàn vẹn của túi phấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollen sac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollen sac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollen sac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Pollen sac” là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, mô tả cấu trúc giải phẫu cụ thể nơi hạt phấn được sản xuất và lưu trữ. Nó nhấn mạnh chức năng chứa đựng và bảo vệ hạt phấn trước khi được giải phóng để thụ phấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và giáo dục về sinh học thực vật, sinh sản thực vật và thụ phấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần cấu tạo (ví dụ: pollen sac *of* a flower).
‘in’: Chỉ vị trí, sự chứa đựng (ví dụ: pollen grains *in* the pollen sac).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollen sac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.