pollution control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollution control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều tiết và ngăn chặn ô nhiễm, đặc biệt là ô nhiễm không khí, nước hoặc đất, bằng cách sử dụng công nghệ và các phương pháp khác.
Definition (English Meaning)
The regulation and prevention of pollution, especially of air, water, or soil, by the use of technology and other methods.
Ví dụ Thực tế với 'Pollution control'
-
"Effective pollution control is essential for maintaining a healthy environment."
"Kiểm soát ô nhiễm hiệu quả là điều cần thiết để duy trì một môi trường lành mạnh."
-
"The government has implemented new pollution control measures to reduce smog levels."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm mới để giảm mức độ khói bụi."
-
"Investing in pollution control technology is crucial for sustainable development."
"Đầu tư vào công nghệ kiểm soát ô nhiễm là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollution control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollution control (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollution control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chung bao gồm các biện pháp và công nghệ được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm lên môi trường và sức khỏe con người. Nó nhấn mạnh vào việc kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm và xử lý các chất ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Pollution control in" được sử dụng khi đề cập đến việc kiểm soát ô nhiễm ở một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: pollution control in industrial areas). "Pollution control of" được sử dụng khi đề cập đến việc kiểm soát ô nhiễm của một chất hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: pollution control of water resources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollution control'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to pay less attention to pollution control.
|
Chính phủ đã từng ít chú ý đến việc kiểm soát ô nhiễm hơn. |
| Phủ định |
They didn't use to invest so much in pollution control technologies.
|
Họ đã không từng đầu tư nhiều vào các công nghệ kiểm soát ô nhiễm như vậy. |
| Nghi vấn |
Did people use to worry less about pollution control?
|
Mọi người đã từng ít lo lắng về kiểm soát ô nhiễm hơn phải không? |