emission control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emission control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hạn chế sự thải ra các chất ô nhiễm vào khí quyển.
Definition (English Meaning)
The process of limiting the release of pollutants into the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Emission control'
-
"Stricter emission control regulations are needed to improve air quality."
"Cần có các quy định kiểm soát khí thải nghiêm ngặt hơn để cải thiện chất lượng không khí."
-
"The government is investing in emission control technologies."
"Chính phủ đang đầu tư vào các công nghệ kiểm soát khí thải."
-
"Emission control devices are mandatory on all new vehicles."
"Các thiết bị kiểm soát khí thải là bắt buộc trên tất cả các xe mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emission control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emission control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emission control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'emission control' thường được dùng để chỉ các biện pháp kỹ thuật, chính sách hoặc quy định nhằm giảm lượng khí thải độc hại từ các nguồn khác nhau như xe cộ, nhà máy và các hoạt động công nghiệp. Nó bao gồm việc sử dụng các công nghệ như bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converters) trong ô tô, bộ lọc bụi (scrubbers) trong nhà máy điện, và các quy trình sản xuất sạch hơn (cleaner production processes). 'Pollution control' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm việc kiểm soát ô nhiễm từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả ô nhiễm không khí, nước và đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Emission control of vehicles' (Kiểm soát khí thải của xe cộ); 'Emission control for factories' (Kiểm soát khí thải cho các nhà máy). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng của việc kiểm soát khí thải. Giới từ 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ việc kiểm soát khí thải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emission control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.