polygamous relationship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polygamous relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ trong đó một người có nhiều bạn đời (vợ/chồng) cùng một lúc, với sự hiểu biết và đồng ý của tất cả những người liên quan.
Definition (English Meaning)
A relationship in which one person has multiple spouses (partners) at the same time, with the knowledge and consent of all involved.
Ví dụ Thực tế với 'Polygamous relationship'
-
"He is in a polygamous relationship with three women."
"Anh ấy đang trong một mối quan hệ đa thê với ba người phụ nữ."
-
"Polygamous relationships are accepted in some cultures but are illegal in many Western countries."
"Các mối quan hệ đa thê/đa phu được chấp nhận ở một số nền văn hóa nhưng bất hợp pháp ở nhiều quốc gia phương Tây."
-
"The documentary explored the complexities of life within a polygamous relationship."
"Bộ phim tài liệu khám phá sự phức tạp của cuộc sống trong một mối quan hệ đa thê/đa phu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polygamous relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: polygamous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polygamous relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ mà một người đàn ông có nhiều vợ (đa thê) hoặc một người phụ nữ có nhiều chồng (đa phu). Cần phân biệt với 'open relationship' (mối quan hệ mở), trong đó các đối tác có thể có quan hệ tình dục hoặc tình cảm với người khác, nhưng không nhất thiết kết hôn hoặc có một mối quan hệ ràng buộc lâu dài với nhiều người cùng một lúc. 'Polyamorous relationship' (mối quan hệ đa ái) là một thuật ngữ liên quan nhưng rộng hơn, bao gồm các mối quan hệ tình cảm và/hoặc tình dục với nhiều người, có thể có hoặc không có hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a polygamous relationship" ám chỉ việc tham gia vào một mối quan hệ đa thê/đa phu. "within a polygamous relationship" nhấn mạnh các động thái, vấn đề, hoặc khía cạnh cụ thể diễn ra bên trong cấu trúc mối quan hệ đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polygamous relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.