small lake
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small lake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kích thước hạn chế; không lớn.
Definition (English Meaning)
Of limited size; not large.
Ví dụ Thực tế với 'Small lake'
-
"This is a small lake."
"Đây là một cái hồ nhỏ."
-
"The small lake is perfect for a relaxing swim."
"Hồ nhỏ rất phù hợp cho một buổi bơi thư giãn."
-
"We saw ducks swimming on the small lake."
"Chúng tôi thấy vịt bơi trên hồ nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small lake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lake
- Adjective: small
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small lake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'small' dùng để mô tả kích thước vật lý nhỏ bé của một vật thể so với các vật thể cùng loại hoặc so với tiêu chuẩn chung. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, không mang sắc thái tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small lake'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be a small lake behind my house.
|
Đã từng có một cái hồ nhỏ phía sau nhà tôi. |
| Phủ định |
There didn't use to be any small lakes in this area.
|
Đã từng không có bất kỳ hồ nhỏ nào trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Did there use to be a small lake near the old school?
|
Đã từng có một cái hồ nhỏ gần trường học cũ phải không? |